Tõlge "Luban" Vietnami keel:
Sõnastik Eesti-Vietnami
Ads
Näited (Välised allikad, ei vaadatud)
Luban. | Cháu hứa. |
Luban. | Đúng. |
Luban. | Nói chuyện với cậu sau. |
Luban. | Được. |
Luban. | Tôi hứa |
Ma luban. | Tôi hứa với bạn. |
Ma luban | Tôi hứa |
Lubad? Luban. | Hứa nghe? |
Ma luban. | Tôi thề. |
Ma luban. | Nàng hứa sẽ không nói với bất cứ ai chớ? |
Ma luban. | Tôi hứa. |
Mina luban. | Tôi hứa với cô. |
Ma luban. | Tôi xin hứa. Xong! |
Ma luban. | Anh hứa. |
Ma luban. | Nghe này, tôi sẽ nói. |
Ma luban. | Cháu hứa. |
Ma luban! | Hứa đi! |
Ma luban. | Con thề đấy... |
Ma luban. | Và mất hết tiền vào cờ bạc |
Ma luban. | Thề đi! |
Ma luban. | Okay? |
Ma luban. | Cha hứa. |
Ma luban. | Tôi hứa mà! |
Ma luban. | Tôi hứa mà. |
Ma luban. | Mi nh hư a ma . |
Ma luban. | Con hư a. |
Ma luban. | Phải, Tôi hứa. |
Ma luban. | Anh hứa mà. |
Ma luban. | Tôi đảm bảo đấy. |
Ma luban. | Hứa đó. |
Ma luban. | Tôi hư a. |
Ma luban. | Tôi không nói dối đâu. |
Ma luban. | Em hứa. |
Ma luban. | Tôi sẽ gọi lại sau. |
loomulikult. Luban. | Đươ c, đươ c, tôi hư a. |
Ma luban. | Anh hứa. |
Ma luban. | Mình hứa mà. |
Ma luban. | Con hứa đó. |
Lubad? Luban. | Anh hứa. |
Ma luban. | Anh có thể làm. |
Ma luban. | Thôi được. |
Kõik, ma luban. | Tôi hư a đâ y. |
Ma luban, Melly. | Tôi se la m vâ y, Melly. |
Ma luban sulle... | Anh đã hứa với em vậy mà... |
Ausõna, ma luban. | Thật đấy, Lizzy, chị hứa. |