Tõlge "ei lubatud" Vietnami keel:
Sõnastik Eesti-Vietnami
Ads
Näited (Välised allikad, ei vaadatud)
Lubatud | Đã bật |
Lubatud | Đá hoa |
Lubatud | Bật |
lubatud | đã bật |
Lubatud | Chấp nhận |
Lubatud | Cho phép |
Lubatud | Tắt |
Lubatud | Tắt |
Lubatud | Hoạt động |
Lubatud | Đã bật |
Lubatud. | Vậy con tầu Titan sẽ đi đâu ? |
See ei ole lubatud. ... | Không được phép thưa ông Người tiếp theo! |
Jaotuskomponent lubatud | Bật thành phần của bản phân phối |
Pole lubatud | Không bật |
Alati lubatud | Luôn luôn bật |
Lubatud font | Phông đã bật |
Lubatud kasutajad | Người được phép |
Lubatud masinad | Máy được phép |
Lubatud masinad | Máy được phép |
Lubatud kasutajad | Người dùng được phép |
Lubatud masinad | Máy được phép |
Lubatud masinad | Máy được phép |
Lubatud kasutajad | Người dùng được chấp nhận |
pole lubatud | không cho phép |
Nagu lubatud. | Như đã hứa. |
Nagu lubatud. | Như đã hứa! |
Sissepääs lubatud. | Cảm ơn sự hỗ trợ của tất cả quý vị. |
Ligipääs lubatud. | Nick. |
Pole lubatud. | Không được. |
Rekursiivne funktsioon ei ole lubatud | Không chấp nhận hàm tự gọi chính mình |
Jackil ei ole lubatud suitsetada. | Anh ta được ra mệnh là không được hút thuốc |
Mulle ei ole lubatud kohtamisi. | Mình không được phép hẹn hò. |
Aga luud ei ole lubatud. | Nhưng con không được phép mang chổi. |
Ei, ei, kardan, et see pole lubatud. | Và trong tham quan. Không được. Nhìn xem. |
korduvad skeleti deklaratsioonid ei ole lubatud | chỉ cho phép một khai báo khung sườn |
korduvad keele deklaratsioonid ei ole lubatud | chỉ cho phép khai báo một ngôn ngữ |
Miks tal seda ei lubatud teha? | Sao lại không được phép? |
Vaatajad ei ole lubatud lava taha. | Người ngoài không được vô hậu trường. |
Lubatud argumendid on | Các đối số hợp lệ là |
Failide eelvaatlus lubatud | Bật xem thử phim |
Andmed pole lubatud | Không cho phép dữ liệu nào |
Muutmine pole lubatud | Không cho phép sửa đổi gì |
Alasärituse indikaator lubatud | Cái chỉ chụp non đã bật |
Ülesärituse indikaator lubatud | Cái chỉ phơi quá lâu đã bật |
Lubatud masinate nimekiri | Danh sách các máy được phép |
Seotud otsingute: Lubatud - Meil On Lubatud - Mul On Lubatud - Seadusega Lubatud - Lubatud Hälve -