Tõlge "meil on lubatud" Vietnami keel:
Sõnastik Eesti-Vietnami
Ads
Näited (Välised allikad, ei vaadatud)
Meil on lubatud toitu getosse tuua. | Chu ng tôi được phép mang thư c ăn vê đây ma . |
Tom, meil on lubatud siin roimapaigal olla. | chúng tôi được ủy quyền để vào hiện trường. |
Lubatud argumendid on | Các đối số hợp lệ là |
Külalised on lubatud | Cho phép khách đăng nhập |
On see lubatud? | Có được phép không? |
See on lubatud. | Không phải tịch thu những thứ này |
See on lubatud. | Okay, cậu ổn. |
Sulle on lubatud. | Tôi hứa với cô như vậy. |
Kõik on lubatud. | Sử dụng tất cả phương pháp cần thiết. |
Lubatud | Đã bật |
Lubatud | Đá hoa |
Lubatud | Bật |
lubatud | đã bật |
Lubatud | Chấp nhận |
Lubatud | Cho phép |
Lubatud | Tắt |
Lubatud | Tắt |
Lubatud | Hoạt động |
Lubatud | Đã bật |
Lubatud. | Vậy con tầu Titan sẽ đi đâu ? |
Märgitud värvihaldus on lubatud Märkimata värvihaldus pole lubatud | Chọn khả năng quản lý màu đã được bật Không chọn khả năng quản lý màu đã bị tắt |
Värvihalduse vaade on lubatud. | Ô xem đả quản lý màu đã bật |
Akende lohistamine on lubatud | Cho phép kéo cửa sổ |
Kõik hüpikaknad on lubatud. | Chấp nhận mọi yêu cầu cửa sổ bật lên. |
Automaatsed toimingud on lubatud | Dùng Hành động |
Sõna lõpetamine on lubatud | Dùng tự động hoàn thành từ |
Mul on lubatud reisida. | Con được quyền đi du lịch mà. |
Lubatud kiirus on 75. | Tốc độ tối đa là 75. |
Teil on lubatud põkkuda. | Chuẩn bị hạ cánh. |
Planeedile minek on lubatud. | Ta có thể xuống đó. |
Genesis lubatud on mitte! | Genesis không được phép. |
See on lubatud. Uh | Thế thì được. |
Kas valetamine on lubatud? | Ta đc nói dối trong lời thề ah? |
Surmav laskemoon on lubatud. | Chúng tôi đã được phép dùng vũ lực. |
Võlukepp seeeest on lubatud. | Trò được phép mang đũa phép mà. |
Kuradile, mis on lubatud. | Giúp nó đi |
Kas see on lubatud? | Như vậy hợp lệ không? |
Leskedele on lubatud hobid. | Góa phụ có quyền có thú vui. |
Mobiilild on lubatud siin? | Đtdd có được phép dùng ở đây ko? |
Jaotuskomponent lubatud | Bật thành phần của bản phân phối |
Pole lubatud | Không bật |
Alati lubatud | Luôn luôn bật |
Lubatud font | Phông đã bật |
Lubatud kasutajad | Người được phép |
Lubatud masinad | Máy được phép |
Seotud otsingute: Meil On Lubatud - Meil - Lubatud - Meil On Hea Meel - Mul On Lubatud - Seadusega Lubatud - See Võimaldab Meil - Lubatud Hälve - Meil On Hea Meel, Et Olete Huvitatud -