Tõlge "see on inspireeriv" Vietnami keel:
Sõnastik Eesti-Vietnami
Ads
Näited (Välised allikad, ei vaadatud)
See on inspireeriv. | Tôi khoái loại này. |
See on omamoodi inspireeriv. | Nó truyền cảm hứng, trong một chừng mực nào đó. |
Ta on väga inspireeriv. | Rất hứng thú. |
Sest...jälle koos olla on nii... inspireeriv. | Bởi vì... |
Mul on inspireeriv Sa suudad saavutada kõik, millest unistad . | Ta có thể có tất cả những gì ta mơ ước . |
Ja samuti on olemas eepiline ja inspireeriv lugu, miks me seal oleme ja mida me seal teeme. | Và còn có câu chuyện mang tính sử thi này, câu chuyện hùng tráng về lý do ta ở đó, và ta đang làm gì. |
See on see on | Cái này gởi cHo cHa tôi. |
Okei, see on see, see on see. | Chính nó! |
See on see. | Đây là nó. |
See on see | This is what |
On see see? | Có phải là vậy không? |
See see on! | Là nó đấy! |
See see on. | Đây. |
See see on. | Nó đây rồi |
See see on! | Đúng vậy. |
See on see! | Tới rồi đấy! |
See see on! | Được rồi! |
See on see. | Chính nó đó. |
See on... See on hoidla. | Đây là hầm ngầm. |
See on nukk? See on | Đây là búp bê à? |
Mis see on? See on... | Hành Tinh Châu Báu! |
See on.. see on naeruväärne. | Thật là ... |
See on... see on ju... | Đây là... đây là... |
See on... see on lahe. | Thật tuyệt diệu. |
See... See on mulle tähtis. See on... | Nó rất quan trọng đối với tôi, nó như một lời nhắc nhở. |
See on hapnik. See on lämmastik. See on räni. | Đây là oxygen, nitrogen, silicon |
See on läinud, see on ajalugu, see on arhiivis! | Nó đi rồi, nó là lịch sử rồi, nó là hồ sơ lưu trữ rồi! |
See on... on... | Đức ông! |
On. See on... | Ừ có, nó ngay đây... |
See on.. | Thật không ạ? |
See on! | Đây là nó! |
See on. | Đó là điều này. |
On see... | Đó có phải... |
On see? | Phải nó không? |
On see... | Ồ... Có phải... |
See on... | À, nó... |
See on... | Còn đây là... |
See on... | đó là... |
See on... | Được rồi, nó... |
See on. | Tới rồi. |
See on... | Cái gì thế này. |
See on... | Nó là... |
See on... | Nó ở... |
See on... | Khỏi cần nói... |
See on... | Khỏe. Đây là... |
Seotud otsingute: See - See On - See Tähendab, Et - Olgu See! - See Sisaldab - See Koosneb - See Tähendab - Kõik See - Kas See On Seda Väärt? - See Maksab -