Tõlge "täpne teave" Vietnami keel:
Sõnastik Eesti-Vietnami
Ads
Näited (Välised allikad, ei vaadatud)
TEAVE | TIN |
Teave | Thông tin... |
Teave | Hợp nhất |
Täpne. Täpne? | ... điểm. |
Täiendav teave | Nhiều thông tin hơn |
Komponentide teave | Ghi chú |
Albumi teave | Thông tin |
Täpne | Chi tiết |
Täpne. | Đúng giờ giấc |
X Window teave | Thông tin cửa sổ X (X Windows) |
Assamblee versiooni teave | Thông tin phiên bản hợp ngữ |
Lisatakse teave failidesse | Thông tin ảnh |
Täpne asukoht | Đường dẫn đầy đủ |
Täpne proportsioon | Hình thể tối đa |
Täpne sobivus | Khớp chính xác |
Erksus täpne | Sặc sỡ chi tiết |
Kalibreeritud täpne | Đã định chuẩn chi tiết |
Täpne lask! | Bắn khá lắm, nhóc! |
Täpne lask. | Anh điên nặng rồi. |
Väga... täpne. | ...chính xác. |
Küllaltki täpne. | Cũng đúng đề tài nhỉ. Vâng, đồng ý. |
Teave valitud ala kohta | Thông tin về vùng chọn hiện thời |
Eksporditakse teave autori kohta | Xuất thông tin về tác giả |
Neil oleks vajalik teave. | Có lẽ họ có thông tin. |
Täpne rasterkujutise konvolutsioonimootor | Công cụ xử lý phần tích chập ảnh thô chính xác |
Üks täpne sööt. | Tối nay anh được gì, Ollie? |
Te olete täpne. | Anh rất tỉ mỉ. |
Raha on täpne. | Xin lỗi. |
Täiesti täpne, söör. | Thưa đúng vậy. |
Järjekordne täpne kohaletoimetamine... | Giao hàng vừa kịp, thưa ông. |
Vigane autentimise teave, palun taasautendi. | Thông tin xác thực không hợp lệ, hãy xác thực lại. |
Jagatud teekide ja komponentide teave | Hiệu chỉnh thuộc tính tập ảnh và thông tin tập hợp. |
Lisa kuupäeva ja kellaaja teave | Lọc nhiễu |
Kui pildil puudub värviprofiili teave | Thông tin hồ sơ màu ICC |
Õige teave täpselt õigel ajal. | Thông tin phù hợp vào đúng thời điểm. |
On see piisavalt täpne? | Vậy là khá đủ với anh phải không? |
9, kui olla täpne. | Chín đồng ý. |
Arheoloogia pole täpne teadus. | Khảo cổ không phải là môn khoa học chính xác |
Milles on täpne probleem? | Missouri |
Ta on ettevaatlik, täpne... | Hắn rất thận trọng chính xác. |
Lecteri kirjeldus oli täpne. | Lời mô tả của Lecter chính xác, chỉ nói dối về tên thôi. |
See on täpne vaste. | Khớp nhau hoàn toàn. |
Imeline, võluv, särav, täpne! | Tuyệt vời, lộng lẫy, điểm... |
Kaal peab olema täpne. | Nhưng cần phải chính xác. |
Täpne positsioon satelliidi järgi. | Vâng, thưa thuyền trưởng, vệ tinh đã chỉ chính xác. |
Seotud otsingute: Täpne Teave - Teave - Teave üleujutus - Teave Logistika - Strateegiline Teave - Teave ära - Värskeim Teave - Täpne - Piinlikult Täpne - Täpne Aeg -