Tõlge "teave ära" Vietnami keel:
Sõnastik Eesti-Vietnami
Ads
Näited (Välised allikad, ei vaadatud)
TEAVE | TIN |
Teave | Thông tin... |
Teave | Hợp nhất |
Täiendav teave | Nhiều thông tin hơn |
Komponentide teave | Ghi chú |
Albumi teave | Thông tin |
X Window teave | Thông tin cửa sổ X (X Windows) |
Assamblee versiooni teave | Thông tin phiên bản hợp ngữ |
Lisatakse teave failidesse | Thông tin ảnh |
Teave valitud ala kohta | Thông tin về vùng chọn hiện thời |
Eksporditakse teave autori kohta | Xuất thông tin về tác giả |
Neil oleks vajalik teave. | Có lẽ họ có thông tin. |
Vigane autentimise teave, palun taasautendi. | Thông tin xác thực không hợp lệ, hãy xác thực lại. |
Jagatud teekide ja komponentide teave | Hiệu chỉnh thuộc tính tập ảnh và thông tin tập hợp. |
Lisa kuupäeva ja kellaaja teave | Lọc nhiễu |
Kui pildil puudub värviprofiili teave | Thông tin hồ sơ màu ICC |
Õige teave täpselt õigel ajal. | Thông tin phù hợp vào đúng thời điểm. |
Järgmine teave võib aidata olukorda lahendada | Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ giải quyết trường hợp này |
Teave pildi suuruse kohtageneral editor shortcuts | Thông tin về kích cỡ của ảnh |
Teave failide ja kataloogide kohta. Name | Thư mục mởName |
Mul on üksikasjalik teave inimese anatoomiast. | Tôi có hồ sơ chi tiết về cơ thể học. Đúng thế. |
Info ja teave uutest leitud Bluetooth seadmetest | Thông tin và thông báo của các thiết bị bluetooth mới phát hiện |
Kuva üksikasjaline teave versiooni ja konfiguratsiooni kohta | Xem thông tin chi tiết về phiên bản và cấu hình |
Aku, voolutoite, puhkeseisundi ja PowerDevili teave. Name | Name |
Google Now õige teave just õigel ajal. | Google Hiện hành, thông tin phù hợp vào đúng thời điểm. |
Kõigi rakenduste menüü rakenduste teave ja käivitamine. Comment | GenericName |
Teave kõikide akende kohta ja vastavad haldamisteenused. Name | Name |
Kuid kõige olulisem tehniline teave on välja jäetud. | Ngoại trừ một chuyện là những thông tin kỹ thuật sống còn đã được lấy đi. |
Kogutud teave saadetakse veahaldussüsteemi. See võib võtta mõne minuti. | Thông tin thu thập đang được gửi tới hệ thống kiểm duyệt lỗi. Côn việc này có thể mất vài phút. |
Tähelaevastiku luureteenistusel õnnestus koguda vaid osaline teave tema sõjaväeteenistusest. | Tình báo Phi đội chỉ có thể cung cấp một phần hồ sơ quân sự của hắn. |
Teave materiaalsete varade kohta. Juutidel lubatakse kodus hoida maksimaalselt 2000 zlotti. | Quy định mơ i vê tiê n mă t đang a p du ng Ngươ i Do Tha i chi đươ c phe p câ t giư 2.000 zloty ơ nha . |
Sel ajal suurenes veebisisu maht plahvatuslikult teave kasvas kiiremini kui kunagi varem. | Gomes Vào thời điểm đó đã có sự bùng nổ rất lớn về nội dung trên web, sự bùng nổ lớn hơn về thông tin so với những gì đã từng xảy ra trước đó. |
Ära. Ära. | Đừng, đừng anh. |
Okei, lihtsalt ära, ära, ära, ära. | Xin đừng, làm ơn. |
Ära, kõik ära! | Hết, cắt hết! |
Ära mine ära. | Đừng bỏ đi. |
Ära pööra ära! | Đừng quay đi. |
Ära sõnu ära | i trñi ïi ! |
Ära ära eksi! | Đừng có biến luôn nhé! |
Ära jookse ära! | Kwangho! |
Ära mine ära. | Đừng đi mà. |
Ära... ära kõhkle. | Đừng, đừng nghĩ về nó. Đừng nghĩ về nó. |
Ära saada mind ära, ära saada mind ära. | Không, đừng làm thế. |
Ära rikkusin, ära rikkusin, ära rikkusin, ära rikkusin... | Làm hư này! Làm hư này! |
Teave tähtede, sõnade, silpide ja lausete arvu kohta dokumendis. Kasutatakse loetavuse määramiseks Fleschi meetodil. | Thông tin về số chữ cái, từ, âm tiết và câu cho tài liệu này. Đánh giá độ dễ đọc dùng điểm đọc Flesch. |
Seotud otsingute: Teave ära - Teave - Teave üleujutus - Teave Logistika - Strateegiline Teave - Värskeim Teave - Täpne Teave - ära - ära Kasutama - Olema ära -