Tõlge "võta" Vietnami keel:
Sõnastik Eesti-Vietnami
Ads
Näited (Välised allikad, ei vaadatud)
Võta, võta. | Thôi anh giữ tất cả đi. Tôi muốn anh làm thế. |
Võta, võta. | Tớ biết rồi, đây đây. |
Võta! | Cầm đi. |
Võta. | Nghe đây, tôi có đâu chừng 20 đô trong bóp. |
Võta! | Lấy đi. |
Võta. | Giấy chứng nhận quyền tự do cho cô gái. |
Võta. | Đừng làm đổ chút nào. |
Võta. | Cầm. |
Võta. | Nova. |
Võta. | OK,đây là phần thưởng. |
Võta. | Tiền nè. |
Võta. | Mang nó chứ? |
Võta. | . |
Võta! | Kêu đi! |
Võta. | Đây ! |
Võta. | Được thôi. Đây này. |
Võta. | Cầm lấy đi. |
Võta. | bắt lấy. |
Võta. | Em có... |
Võta. | Đây này... Anh ăn đi... |
Võta. | Không đi máy bay. |
Võta. | Đây này. |
Võta. | Có thể chỉ là hiểu nhầm. Here. Đây. |
Võta. | Cầm lấy! |
Võta. | Đúng là trách nhiệm của anh rồi. |
Võta. | Đi mà, cầm đi. |
Võta! | Lấy đi! |
Võta. | Tôi có đồ ăn rồi. |
Võta. | Cầm lên đi. |
Võta. | Đi nào. |
Võta. | Giữ tay lái. |
Võta! | Cầm lấy đi. |
Võta. | Bế nó! |
Võta! | Lấy đi. |
Võta! | Lấy nè! |
Võta. | Na y. |
Võta! | Đây. |
Võta. | Here. |
Võta. | Hey.. Này. |
Võta. | Lâ y đi ma . Tôi không lâ y. |
Võta! | Cầm đi! |
Võta. | Xong rồi đây. |
Võta! | Nắm lấy! |
Võta! | Tâ p trung, tâ p trung! Nhanh lên, đa đi chư ! |
Võta... | Thôi, tâ p trung đi! |
Seotud otsingute: Võta Nda. - Võta Istet - Ei Võta Endale Vastutust - Võta Kaua Aega - Võta Pill - Ei Võta Endale Mingit Vastutust Ega Vastutust -